20 Kuwait sang Rúp Nga

Đổi tiền KWD sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 kwd
6.018,88 rub

ك1,000 KWD = руб300,9 RUB

Mid-market exchange rate at 01:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Rúp Nga
1 KWD300.94400 RUB
5 KWD1,504.72000 RUB
10 KWD3,009.44000 RUB
20 KWD6,018.88000 RUB
50 KWD15,047.20000 RUB
100 KWD30,094.40000 RUB
250 KWD75,236.00000 RUB
500 KWD150,472.00000 RUB
1000 KWD300,944.00000 RUB
2000 KWD601,888.00000 RUB
5000 KWD1,504,720.00000 RUB
10000 KWD3,009,440.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Dinar Kuwait
1 RUB0.00332 KWD
5 RUB0.01661 KWD
10 RUB0.03323 KWD
20 RUB0.06646 KWD
50 RUB0.16614 KWD
100 RUB0.33229 KWD
250 RUB0.83072 KWD
500 RUB1.66144 KWD
1000 RUB3.32288 KWD
2000 RUB6.64576 KWD
5000 RUB16.61440 KWD
10000 RUB33.22880 KWD