1 nghìn Kuwait sang Rúp Nga

Đổi tiền KWD sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kwd
297.615 rub

ك1,000 KWD = руб297,6 RUB

Mid-market exchange rate at 19:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Rúp Nga
1 KWD297.61500 RUB
5 KWD1,488.07500 RUB
10 KWD2,976.15000 RUB
20 KWD5,952.30000 RUB
50 KWD14,880.75000 RUB
100 KWD29,761.50000 RUB
250 KWD74,403.75000 RUB
500 KWD148,807.50000 RUB
1000 KWD297,615.00000 RUB
2000 KWD595,230.00000 RUB
5000 KWD1,488,075.00000 RUB
10000 KWD2,976,150.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Dinar Kuwait
1 RUB0.00336 KWD
5 RUB0.01680 KWD
10 RUB0.03360 KWD
20 RUB0.06720 KWD
50 RUB0.16800 KWD
100 RUB0.33600 KWD
250 RUB0.84001 KWD
500 RUB1.68002 KWD
1000 RUB3.36004 KWD
2000 RUB6.72008 KWD
5000 RUB16.80020 KWD
10000 RUB33.60040 KWD