1 nghìn Kuwait sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền KWD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kwd
12.755 pln

ك1,000 KWD = zł12,76 PLN

Mid-market exchange rate at 19:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Zloty Ba Lan
1 KWD12.75500 PLN
5 KWD63.77500 PLN
10 KWD127.55000 PLN
20 KWD255.10000 PLN
50 KWD637.75000 PLN
100 KWD1,275.50000 PLN
250 KWD3,188.75000 PLN
500 KWD6,377.50000 PLN
1000 KWD12,755.00000 PLN
2000 KWD25,510.00000 PLN
5000 KWD63,775.00000 PLN
10000 KWD127,550.00000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dinar Kuwait
1 PLN0.07840 KWD
5 PLN0.39200 KWD
10 PLN0.78401 KWD
20 PLN1.56801 KWD
50 PLN3.92003 KWD
100 PLN7.84006 KWD
250 PLN19.60015 KWD
500 PLN39.20030 KWD
1000 PLN78.40060 KWD
2000 PLN156.80120 KWD
5000 PLN392.00300 KWD
10000 PLN784.00600 KWD