100 Zloty Ba Lan sang Kuwait

Đổi tiền PLN sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 pln
7,808 kwd

zł1,000 PLN = ك0,07808 KWD

Mid-market exchange rate at 10:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dinar Kuwait
1 PLN0.07808 KWD
5 PLN0.39038 KWD
10 PLN0.78075 KWD
20 PLN1.56150 KWD
50 PLN3.90375 KWD
100 PLN7.80750 KWD
250 PLN19.51875 KWD
500 PLN39.03750 KWD
1000 PLN78.07500 KWD
2000 PLN156.15000 KWD
5000 PLN390.37500 KWD
10000 PLN780.75000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Zloty Ba Lan
1 KWD12.80820 PLN
5 KWD64.04100 PLN
10 KWD128.08200 PLN
20 KWD256.16400 PLN
50 KWD640.41000 PLN
100 KWD1,280.82000 PLN
250 KWD3,202.05000 PLN
500 KWD6,404.10000 PLN
1000 KWD12,808.20000 PLN
2000 KWD25,616.40000 PLN
5000 KWD64,041.00000 PLN
10000 KWD128,082.00000 PLN