1 Zloty Ba Lan sang Kuwait

Đổi tiền PLN sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 pln
0,078 kwd

zł1,000 PLN = ك0,07794 KWD

Mid-market exchange rate at 04:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dinar Kuwait
1 PLN0.07794 KWD
5 PLN0.38969 KWD
10 PLN0.77938 KWD
20 PLN1.55876 KWD
50 PLN3.89691 KWD
100 PLN7.79382 KWD
250 PLN19.48455 KWD
500 PLN38.96910 KWD
1000 PLN77.93820 KWD
2000 PLN155.87640 KWD
5000 PLN389.69100 KWD
10000 PLN779.38200 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Zloty Ba Lan
1 KWD12.83070 PLN
5 KWD64.15350 PLN
10 KWD128.30700 PLN
20 KWD256.61400 PLN
50 KWD641.53500 PLN
100 KWD1,283.07000 PLN
250 KWD3,207.67500 PLN
500 KWD6,415.35000 PLN
1000 KWD12,830.70000 PLN
2000 KWD25,661.40000 PLN
5000 KWD64,153.50000 PLN
10000 KWD128,307.00000 PLN