3.000 Kuwait sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền KWD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

3.000 kwd
46.257,30 myr

ك1,000 KWD = RM15,42 MYR

Mid-market exchange rate at 19:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Ringgit Malaysia
1 KWD15.41910 MYR
5 KWD77.09550 MYR
10 KWD154.19100 MYR
20 KWD308.38200 MYR
50 KWD770.95500 MYR
100 KWD1,541.91000 MYR
250 KWD3,854.77500 MYR
500 KWD7,709.55000 MYR
1000 KWD15,419.10000 MYR
2000 KWD30,838.20000 MYR
5000 KWD77,095.50000 MYR
10000 KWD154,191.00000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Dinar Kuwait
1 MYR0.06485 KWD
5 MYR0.32427 KWD
10 MYR0.64854 KWD
20 MYR1.29709 KWD
50 MYR3.24272 KWD
100 MYR6.48544 KWD
250 MYR16.21360 KWD
500 MYR32.42720 KWD
1000 MYR64.85440 KWD
2000 MYR129.70880 KWD
5000 MYR324.27200 KWD
10000 MYR648.54400 KWD