3.000 Ringgit Malaysia sang Kuwait

Đổi tiền MYR sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

3.000 myr
195,985 kwd

RM1,000 MYR = ك0,06533 KWD

Mid-market exchange rate at 07:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Dinar Kuwait
1 MYR0.06533 KWD
5 MYR0.32664 KWD
10 MYR0.65328 KWD
20 MYR1.30657 KWD
50 MYR3.26642 KWD
100 MYR6.53283 KWD
250 MYR16.33208 KWD
500 MYR32.66415 KWD
1000 MYR65.32830 KWD
2000 MYR130.65660 KWD
5000 MYR326.64150 KWD
10000 MYR653.28300 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Ringgit Malaysia
1 KWD15.30730 MYR
5 KWD76.53650 MYR
10 KWD153.07300 MYR
20 KWD306.14600 MYR
50 KWD765.36500 MYR
100 KWD1,530.73000 MYR
250 KWD3,826.82500 MYR
500 KWD7,653.65000 MYR
1000 KWD15,307.30000 MYR
2000 KWD30,614.60000 MYR
5000 KWD76,536.50000 MYR
10000 KWD153,073.00000 MYR