10 nghìn Kuwait sang Cedi Ghana

Đổi tiền KWD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 kwd
446.527,00 ghs

ك1,000 KWD = GH¢44,65 GHS

Mid-market exchange rate at 19:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Cedi Ghana
1 KWD44.65270 GHS
5 KWD223.26350 GHS
10 KWD446.52700 GHS
20 KWD893.05400 GHS
50 KWD2,232.63500 GHS
100 KWD4,465.27000 GHS
250 KWD11,163.17500 GHS
500 KWD22,326.35000 GHS
1000 KWD44,652.70000 GHS
2000 KWD89,305.40000 GHS
5000 KWD223,263.50000 GHS
10000 KWD446,527.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dinar Kuwait
1 GHS0.02240 KWD
5 GHS0.11198 KWD
10 GHS0.22395 KWD
20 GHS0.44790 KWD
50 GHS1.11975 KWD
100 GHS2.23950 KWD
250 GHS5.59875 KWD
500 GHS11.19750 KWD
1000 GHS22.39500 KWD
2000 GHS44.79000 KWD
5000 GHS111.97500 KWD
10000 GHS223.95000 KWD