100 Cedi Ghana sang Kuwait

Đổi tiền GHS sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ghs
2,327 kwd

GH¢1,000 GHS = ك0,02327 KWD

Mid-market exchange rate at 15:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dinar Kuwait
1 GHS0.02327 KWD
5 GHS0.11636 KWD
10 GHS0.23272 KWD
20 GHS0.46544 KWD
50 GHS1.16360 KWD
100 GHS2.32719 KWD
250 GHS5.81798 KWD
500 GHS11.63595 KWD
1000 GHS23.27190 KWD
2000 GHS46.54380 KWD
5000 GHS116.35950 KWD
10000 GHS232.71900 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Cedi Ghana
1 KWD42.97030 GHS
5 KWD214.85150 GHS
10 KWD429.70300 GHS
20 KWD859.40600 GHS
50 KWD2,148.51500 GHS
100 KWD4,297.03000 GHS
250 KWD10,742.57500 GHS
500 KWD21,485.15000 GHS
1000 KWD42,970.30000 GHS
2000 KWD85,940.60000 GHS
5000 KWD214,851.50000 GHS
10000 KWD429,703.00000 GHS