Won Hàn Quốc sang Dalasi Gambia

Đổi tiền KRW sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
50,19 gmd

₩1,000 KRW = D0,05019 GMD

Mid-market exchange rate at 18:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Dalasi Gambia
1 KRW0.05019 GMD
5 KRW0.25094 GMD
10 KRW0.50188 GMD
20 KRW1.00376 GMD
50 KRW2.50940 GMD
100 KRW5.01879 GMD
250 KRW12.54698 GMD
500 KRW25.09395 GMD
1000 KRW50.18790 GMD
2000 KRW100.37580 GMD
5000 KRW250.93950 GMD
10000 KRW501.87900 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Won Hàn Quốc
1 GMD19.92510 KRW
5 GMD99.62550 KRW
10 GMD199.25100 KRW
20 GMD398.50200 KRW
50 GMD996.25500 KRW
100 GMD1,992.51000 KRW
250 GMD4,981.27500 KRW
500 GMD9,962.55000 KRW
1000 GMD19,925.10000 KRW
2000 GMD39,850.20000 KRW
5000 GMD99,625.50000 KRW
10000 GMD199,251.00000 KRW