Đổi tiền KRW sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực
20 Won Hàn Quốc sang Dalasi Gambia
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Dalasi Gambia
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Won Hàn Quốc
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Dalasi Gambia | |
---|---|
1 KRW | 0.04975 GMD |
5 KRW | 0.24874 GMD |
10 KRW | 0.49747 GMD |
20 KRW | 0.99495 GMD |
50 KRW | 2.48737 GMD |
100 KRW | 4.97473 GMD |
250 KRW | 12.43683 GMD |
500 KRW | 24.87365 GMD |
1000 KRW | 49.74730 GMD |
2000 KRW | 99.49460 GMD |
5000 KRW | 248.73650 GMD |
10000 KRW | 497.47300 GMD |
20000 KRW | 994.94600 GMD |
30000 KRW | 1,492.41900 GMD |
40000 KRW | 1,989.89200 GMD |
50000 KRW | 2,487.36500 GMD |
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 GMD | 20.10160 KRW |
5 GMD | 100.50800 KRW |
10 GMD | 201.01600 KRW |
20 GMD | 402.03200 KRW |
50 GMD | 1,005.08000 KRW |
100 GMD | 2,010.16000 KRW |
250 GMD | 5,025.40000 KRW |
500 GMD | 10,050.80000 KRW |
1000 GMD | 20,101.60000 KRW |
2000 GMD | 40,203.20000 KRW |
5000 GMD | 100,508.00000 KRW |
10000 GMD | 201,016.00000 KRW |