5.000 Dalasi Gambia sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền GMD sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 gmd
101.198 krw

D1,000 GMD = ₩20,24 KRW

Mid-market exchange rate at 00:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Won Hàn Quốc
1 GMD20.23960 KRW
5 GMD101.19800 KRW
10 GMD202.39600 KRW
20 GMD404.79200 KRW
50 GMD1,011.98000 KRW
100 GMD2,023.96000 KRW
250 GMD5,059.90000 KRW
500 GMD10,119.80000 KRW
1000 GMD20,239.60000 KRW
2000 GMD40,479.20000 KRW
5000 GMD101,198.00000 KRW
10000 GMD202,396.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Dalasi Gambia
1 KRW0.04941 GMD
5 KRW0.24704 GMD
10 KRW0.49408 GMD
20 KRW0.98816 GMD
50 KRW2.47041 GMD
100 KRW4.94081 GMD
250 KRW12.35203 GMD
500 KRW24.70405 GMD
1000 KRW49.40810 GMD
2000 KRW98.81620 GMD
5000 KRW247.04050 GMD
10000 KRW494.08100 GMD