Đổi tiền GMD sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Dalasi Gambia sang Won Hàn Quốc

10 gmd
200 krw

D1,000 GMD = ₩20,02 KRW

Mid-market exchange rate at 00:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Won Hàn Quốc
1 GMD20.01740 KRW
5 GMD100.08700 KRW
10 GMD200.17400 KRW
20 GMD400.34800 KRW
50 GMD1,000.87000 KRW
100 GMD2,001.74000 KRW
250 GMD5,004.35000 KRW
500 GMD10,008.70000 KRW
1000 GMD20,017.40000 KRW
2000 GMD40,034.80000 KRW
5000 GMD100,087.00000 KRW
10000 GMD200,174.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Dalasi Gambia
1 KRW0.04996 GMD
5 KRW0.24978 GMD
10 KRW0.49957 GMD
20 KRW0.99913 GMD
50 KRW2.49783 GMD
100 KRW4.99565 GMD
250 KRW12.48913 GMD
500 KRW24.97825 GMD
1000 KRW49.95650 GMD
2000 KRW99.91300 GMD
5000 KRW249.78250 GMD
10000 KRW499.56500 GMD