1 currency-names.KPW sang Dinar Tunisia

Đổi tiền KPW sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kpw
0,003 tnd

₩1,000 KPW = DT0,003485 TND

Mid-market exchange rate at 08:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Dinar Tunisia
1 KPW0.00349 TND
5 KPW0.01743 TND
10 KPW0.03485 TND
20 KPW0.06970 TND
50 KPW0.17426 TND
100 KPW0.34851 TND
250 KPW0.87129 TND
500 KPW1.74257 TND
1000 KPW3.48514 TND
2000 KPW6.97028 TND
5000 KPW17.42570 TND
10000 KPW34.85140 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Won Bắc Triều Tiên
1 TND286.93300 KPW
5 TND1,434.66500 KPW
10 TND2,869.33000 KPW
20 TND5,738.66000 KPW
50 TND14,346.65000 KPW
100 TND28,693.30000 KPW
250 TND71,733.25000 KPW
500 TND143,466.50000 KPW
1000 TND286,933.00000 KPW
2000 TND573,866.00000 KPW
5000 TND1,434,665.00000 KPW
10000 TND2,869,330.00000 KPW