Forint Hungary sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền HUF sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
298,02 tjs

Ft1,000 HUF = SM0,02980 TJS

Mid-market exchange rate at 21:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Somoni Tajikistan
2000 HUF59.60480 TJS
5000 HUF149.01200 TJS
10000 HUF298.02400 TJS
15000 HUF447.03600 TJS
20000 HUF596.04800 TJS
30000 HUF894.07200 TJS
40000 HUF1,192.09600 TJS
50000 HUF1,490.12000 TJS
60000 HUF1,788.14400 TJS
100000 HUF2,980.24000 TJS
150000 HUF4,470.36000 TJS
200000 HUF5,960.48000 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Forint Hungary
1 TJS33.55440 HUF
5 TJS167.77200 HUF
10 TJS335.54400 HUF
20 TJS671.08800 HUF
50 TJS1,677.72000 HUF
100 TJS3,355.44000 HUF
250 TJS8,388.60000 HUF
500 TJS16,777.20000 HUF
1000 TJS33,554.40000 HUF
2000 TJS67,108.80000 HUF
5000 TJS167,772.00000 HUF
10000 TJS335,544.00000 HUF