currency-names.KPW sang Krone Na Uy

Đổi tiền KPW sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kpw
12,30 nok

₩1,000 KPW = kr0,01230 NOK

Mid-market exchange rate at 14:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Krone Na Uy
1 KPW0.01230 NOK
5 KPW0.06151 NOK
10 KPW0.12302 NOK
20 KPW0.24603 NOK
50 KPW0.61508 NOK
100 KPW1.23016 NOK
250 KPW3.07540 NOK
500 KPW6.15080 NOK
1000 KPW12.30160 NOK
2000 KPW24.60320 NOK
5000 KPW61.50800 NOK
10000 KPW123.01600 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Won Bắc Triều Tiên
1 NOK81.29040 KPW
5 NOK406.45200 KPW
10 NOK812.90400 KPW
20 NOK1,625.80800 KPW
50 NOK4,064.52000 KPW
100 NOK8,129.04000 KPW
250 NOK20,322.60000 KPW
500 NOK40,645.20000 KPW
1000 NOK81,290.40000 KPW
2000 NOK162,580.80000 KPW
5000 NOK406,452.00000 KPW
10000 NOK812,904.00000 KPW