50 currency-names.KPW sang Krone Na Uy

Đổi tiền KPW sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kpw
0,59 nok

₩1,000 KPW = kr0,01190 NOK

Mid-market exchange rate at 05:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Krone Na Uy
1 KPW0.01190 NOK
5 KPW0.05949 NOK
10 KPW0.11898 NOK
20 KPW0.23796 NOK
50 KPW0.59491 NOK
100 KPW1.18982 NOK
250 KPW2.97455 NOK
500 KPW5.94910 NOK
1000 KPW11.89820 NOK
2000 KPW23.79640 NOK
5000 KPW59.49100 NOK
10000 KPW118.98200 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Won Bắc Triều Tiên
1 NOK84.04600 KPW
5 NOK420.23000 KPW
10 NOK840.46000 KPW
20 NOK1,680.92000 KPW
50 NOK4,202.30000 KPW
100 NOK8,404.60000 KPW
250 NOK21,011.50000 KPW
500 NOK42,023.00000 KPW
1000 NOK84,046.00000 KPW
2000 NOK168,092.00000 KPW
5000 NOK420,230.00000 KPW
10000 NOK840,460.00000 KPW