5.000 currency-names.KPW sang Som Kyrgystan

Đổi tiền KPW sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 kpw
487,34 kgs

₩1,000 KPW = Лв0,09747 KGS

Mid-market exchange rate at 22:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Som Kyrgystan
1 KPW0.09747 KGS
5 KPW0.48734 KGS
10 KPW0.97468 KGS
20 KPW1.94936 KGS
50 KPW4.87341 KGS
100 KPW9.74681 KGS
250 KPW24.36703 KGS
500 KPW48.73405 KGS
1000 KPW97.46810 KGS
2000 KPW194.93620 KGS
5000 KPW487.34050 KGS
10000 KPW974.68100 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Won Bắc Triều Tiên
1 KGS10.25980 KPW
5 KGS51.29900 KPW
10 KGS102.59800 KPW
20 KGS205.19600 KPW
50 KGS512.99000 KPW
100 KGS1,025.98000 KPW
250 KGS2,564.95000 KPW
500 KGS5,129.90000 KPW
1000 KGS10,259.80000 KPW
2000 KGS20,519.60000 KPW
5000 KGS51,299.00000 KPW
10000 KGS102,598.00000 KPW