100 Som Kyrgystan sang currency-names.KPW

Đổi tiền KGS sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kgs
1.031,60 kpw

Лв1,000 KGS = ₩10,32 KPW

Mid-market exchange rate at 06:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Won Bắc Triều Tiên
1 KGS10.31600 KPW
5 KGS51.58000 KPW
10 KGS103.16000 KPW
20 KGS206.32000 KPW
50 KGS515.80000 KPW
100 KGS1,031.60000 KPW
250 KGS2,579.00000 KPW
500 KGS5,158.00000 KPW
1000 KGS10,316.00000 KPW
2000 KGS20,632.00000 KPW
5000 KGS51,580.00000 KPW
10000 KGS103,160.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Som Kyrgystan
1 KPW0.09694 KGS
5 KPW0.48469 KGS
10 KPW0.96937 KGS
20 KPW1.93874 KGS
50 KPW4.84686 KGS
100 KPW9.69371 KGS
250 KPW24.23428 KGS
500 KPW48.46855 KGS
1000 KPW96.93710 KGS
2000 KPW193.87420 KGS
5000 KPW484.68550 KGS
10000 KPW969.37100 KGS