10 currency-names.KPW sang currency-names.ERN

Đổi tiền KPW sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kpw
0,17 ern

₩1,000 KPW = Nfk0,01667 ERN

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Nakfa Eritrea
1 KPW0.01667 ERN
5 KPW0.08333 ERN
10 KPW0.16667 ERN
20 KPW0.33333 ERN
50 KPW0.83333 ERN
100 KPW1.66665 ERN
250 KPW4.16663 ERN
500 KPW8.33325 ERN
1000 KPW16.66650 ERN
2000 KPW33.33300 ERN
5000 KPW83.33250 ERN
10000 KPW166.66500 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Won Bắc Triều Tiên
1 ERN60.00060 KPW
5 ERN300.00300 KPW
10 ERN600.00600 KPW
20 ERN1,200.01200 KPW
50 ERN3,000.03000 KPW
100 ERN6,000.06000 KPW
250 ERN15,000.15000 KPW
500 ERN30,000.30000 KPW
1000 ERN60,000.60000 KPW
2000 ERN120,001.20000 KPW
5000 ERN300,003.00000 KPW
10000 ERN600,006.00000 KPW