10 nghìn currency-names.ERN sang currency-names.KPW

Đổi tiền ERN sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ern
599.961 kpw

Nfk1,000 ERN = ₩60,00 KPW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Won Bắc Triều Tiên
1 ERN59.99610 KPW
5 ERN299.98050 KPW
10 ERN599.96100 KPW
20 ERN1,199.92200 KPW
50 ERN2,999.80500 KPW
100 ERN5,999.61000 KPW
250 ERN14,999.02500 KPW
500 ERN29,998.05000 KPW
1000 ERN59,996.10000 KPW
2000 ERN119,992.20000 KPW
5000 ERN299,980.50000 KPW
10000 ERN599,961.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Nakfa Eritrea
1 KPW0.01667 ERN
5 KPW0.08334 ERN
10 KPW0.16668 ERN
20 KPW0.33335 ERN
50 KPW0.83339 ERN
100 KPW1.66677 ERN
250 KPW4.16693 ERN
500 KPW8.33385 ERN
1000 KPW16.66770 ERN
2000 KPW33.33540 ERN
5000 KPW83.33850 ERN
10000 KPW166.67700 ERN