currency-names.KPW sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền KPW sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kpw
53,22 egp

₩1,000 KPW = E£0,05322 EGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Bảng Ai Cập
1 KPW0.05322 EGP
5 KPW0.26612 EGP
10 KPW0.53225 EGP
20 KPW1.06449 EGP
50 KPW2.66123 EGP
100 KPW5.32245 EGP
250 KPW13.30613 EGP
500 KPW26.61225 EGP
1000 KPW53.22450 EGP
2000 KPW106.44900 EGP
5000 KPW266.12250 EGP
10000 KPW532.24500 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Won Bắc Triều Tiên
1 EGP18.78840 KPW
5 EGP93.94200 KPW
10 EGP187.88400 KPW
20 EGP375.76800 KPW
50 EGP939.42000 KPW
100 EGP1,878.84000 KPW
250 EGP4,697.10000 KPW
500 EGP9,394.20000 KPW
1000 EGP18,788.40000 KPW
2000 EGP37,576.80000 KPW
5000 EGP93,942.00000 KPW
10000 EGP187,884.00000 KPW