1 Bảng Ai Cập sang currency-names.KPW

Đổi tiền EGP sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 egp
18,86 kpw

E£1,000 EGP = ₩18,86 KPW

Mid-market exchange rate at 08:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Won Bắc Triều Tiên
1 EGP18.85880 KPW
5 EGP94.29400 KPW
10 EGP188.58800 KPW
20 EGP377.17600 KPW
50 EGP942.94000 KPW
100 EGP1,885.88000 KPW
250 EGP4,714.70000 KPW
500 EGP9,429.40000 KPW
1000 EGP18,858.80000 KPW
2000 EGP37,717.60000 KPW
5000 EGP94,294.00000 KPW
10000 EGP188,588.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Bảng Ai Cập
1 KPW0.05303 EGP
5 KPW0.26513 EGP
10 KPW0.53026 EGP
20 KPW1.06051 EGP
50 KPW2.65129 EGP
100 KPW5.30257 EGP
250 KPW13.25643 EGP
500 KPW26.51285 EGP
1000 KPW53.02570 EGP
2000 KPW106.05140 EGP
5000 KPW265.12850 EGP
10000 KPW530.25700 EGP