5.000 currency-names.KPW sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền KPW sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 kpw
38,30 dkk

₩1,000 KPW = kr0,007660 DKK

Mid-market exchange rate at 05:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Krone Đan Mạch
1 KPW0.00766 DKK
5 KPW0.03830 DKK
10 KPW0.07660 DKK
20 KPW0.15320 DKK
50 KPW0.38299 DKK
100 KPW0.76598 DKK
250 KPW1.91494 DKK
500 KPW3.82989 DKK
1000 KPW7.65977 DKK
2000 KPW15.31954 DKK
5000 KPW38.29885 DKK
10000 KPW76.59770 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Won Bắc Triều Tiên
1 DKK130.55200 KPW
5 DKK652.76000 KPW
10 DKK1,305.52000 KPW
20 DKK2,611.04000 KPW
50 DKK6,527.60000 KPW
100 DKK13,055.20000 KPW
250 DKK32,638.00000 KPW
500 DKK65,276.00000 KPW
1000 DKK130,552.00000 KPW
2000 DKK261,104.00000 KPW
5000 DKK652,760.00000 KPW
10000 DKK1,305,520.00000 KPW