10 Franc Comoros sang Franc CFP

Đổi tiền KMF sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kmf
2 xpf

CF1,000 KMF = ₣0,2436 XPF

Mid-market exchange rate at 22:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Franc CFP
1 KMF0.24361 XPF
5 KMF1.21805 XPF
10 KMF2.43610 XPF
20 KMF4.87220 XPF
50 KMF12.18050 XPF
100 KMF24.36100 XPF
250 KMF60.90250 XPF
500 KMF121.80500 XPF
1000 KMF243.61000 XPF
2000 KMF487.22000 XPF
5000 KMF1,218.05000 XPF
10000 KMF2,436.10000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Franc Comoros
1 XPF4.10491 KMF
5 XPF20.52455 KMF
10 XPF41.04910 KMF
20 XPF82.09820 KMF
50 XPF205.24550 KMF
100 XPF410.49100 KMF
250 XPF1,026.22750 KMF
500 XPF2,052.45500 KMF
1000 XPF4,104.91000 KMF
2000 XPF8,209.82000 KMF
5000 XPF20,524.55000 KMF
10000 XPF41,049.10000 KMF