50 Franc CFP sang Franc Comoros

Đổi tiền XPF sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 xpf
206 kmf

₣1,000 XPF = CF4,125 KMF

Mid-market exchange rate at 18:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Franc Comoros
1 XPF4.12522 KMF
5 XPF20.62610 KMF
10 XPF41.25220 KMF
20 XPF82.50440 KMF
50 XPF206.26100 KMF
100 XPF412.52200 KMF
250 XPF1,031.30500 KMF
500 XPF2,062.61000 KMF
1000 XPF4,125.22000 KMF
2000 XPF8,250.44000 KMF
5000 XPF20,626.10000 KMF
10000 XPF41,252.20000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Franc CFP
1 KMF0.24241 XPF
5 KMF1.21205 XPF
10 KMF2.42411 XPF
20 KMF4.84822 XPF
50 KMF12.12055 XPF
100 KMF24.24110 XPF
250 KMF60.60275 XPF
500 KMF121.20550 XPF
1000 KMF242.41100 XPF
2000 KMF484.82200 XPF
5000 KMF1,212.05500 XPF
10000 KMF2,424.11000 XPF