Đổi tiền KMF sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Franc Comoros sang Shilling Uganda

1.000 kmf
8.390 ugx

CF1,000 KMF = Ush8,390 UGX

Mid-market exchange rate at 05:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Shilling Uganda
1 KMF8.39034 UGX
5 KMF41.95170 UGX
10 KMF83.90340 UGX
20 KMF167.80680 UGX
50 KMF419.51700 UGX
100 KMF839.03400 UGX
250 KMF2,097.58500 UGX
500 KMF4,195.17000 UGX
1000 KMF8,390.34000 UGX
2000 KMF16,780.68000 UGX
5000 KMF41,951.70000 UGX
10000 KMF83,903.40000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Franc Comoros
1 UGX0.11919 KMF
5 UGX0.59593 KMF
10 UGX1.19185 KMF
20 UGX2.38370 KMF
50 UGX5.95925 KMF
100 UGX11.91850 KMF
250 UGX29.79625 KMF
500 UGX59.59250 KMF
1000 UGX119.18500 KMF
2000 UGX238.37000 KMF
5000 UGX595.92500 KMF
10000 UGX1,191.85000 KMF