500 Shilling Uganda sang Franc Comoros

Đổi tiền UGX sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ugx
61 kmf

Ush1,000 UGX = CF0,1215 KMF

Mid-market exchange rate at 20:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Franc Comoros
1 UGX0.12149 KMF
5 UGX0.60744 KMF
10 UGX1.21487 KMF
20 UGX2.42974 KMF
50 UGX6.07435 KMF
100 UGX12.14870 KMF
250 UGX30.37175 KMF
500 UGX60.74350 KMF
1000 UGX121.48700 KMF
2000 UGX242.97400 KMF
5000 UGX607.43500 KMF
10000 UGX1,214.87000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Shilling Uganda
1 KMF8.23135 UGX
5 KMF41.15675 UGX
10 KMF82.31350 UGX
20 KMF164.62700 UGX
50 KMF411.56750 UGX
100 KMF823.13500 UGX
250 KMF2,057.83750 UGX
500 KMF4,115.67500 UGX
1000 KMF8,231.35000 UGX
2000 KMF16,462.70000 UGX
5000 KMF41,156.75000 UGX
10000 KMF82,313.50000 UGX