500 Franc Comoros sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền KMF sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 kmf
35,60 try

CF1,000 KMF = TL0,07120 TRY

Mid-market exchange rate at 18:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 KMF0.07120 TRY
5 KMF0.35602 TRY
10 KMF0.71204 TRY
20 KMF1.42409 TRY
50 KMF3.56022 TRY
100 KMF7.12044 TRY
250 KMF17.80110 TRY
500 KMF35.60220 TRY
1000 KMF71.20440 TRY
2000 KMF142.40880 TRY
5000 KMF356.02200 TRY
10000 KMF712.04400 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Franc Comoros
1 TRY14.04410 KMF
5 TRY70.22050 KMF
10 TRY140.44100 KMF
20 TRY280.88200 KMF
50 TRY702.20500 KMF
100 TRY1,404.41000 KMF
250 TRY3,511.02500 KMF
500 TRY7,022.05000 KMF
1000 TRY14,044.10000 KMF
2000 TRY28,088.20000 KMF
5000 TRY70,220.50000 KMF
10000 TRY140,441.00000 KMF