1 nghìn Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Franc Comoros

Đổi tiền TRY sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
14.037 kmf

TL1,000 TRY = CF14,04 KMF

Mid-market exchange rate at 02:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Franc Comoros
1 TRY14.03730 KMF
5 TRY70.18650 KMF
10 TRY140.37300 KMF
20 TRY280.74600 KMF
50 TRY701.86500 KMF
100 TRY1,403.73000 KMF
250 TRY3,509.32500 KMF
500 TRY7,018.65000 KMF
1000 TRY14,037.30000 KMF
2000 TRY28,074.60000 KMF
5000 TRY70,186.50000 KMF
10000 TRY140,373.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 KMF0.07124 TRY
5 KMF0.35620 TRY
10 KMF0.71239 TRY
20 KMF1.42478 TRY
50 KMF3.56195 TRY
100 KMF7.12390 TRY
250 KMF17.80975 TRY
500 KMF35.61950 TRY
1000 KMF71.23900 TRY
2000 KMF142.47800 TRY
5000 KMF356.19500 TRY
10000 KMF712.39000 TRY