20 Franc Comoros sang Rial Qatar

Đổi tiền KMF sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 kmf
0,16 qar

CF1,000 KMF = QR0,008044 QAR

Mid-market exchange rate at 21:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rial Qatar
1 KMF0.00804 QAR
5 KMF0.04022 QAR
10 KMF0.08044 QAR
20 KMF0.16088 QAR
50 KMF0.40219 QAR
100 KMF0.80439 QAR
250 KMF2.01097 QAR
500 KMF4.02195 QAR
1000 KMF8.04389 QAR
2000 KMF16.08778 QAR
5000 KMF40.21945 QAR
10000 KMF80.43890 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Franc Comoros
1 QAR124.31800 KMF
5 QAR621.59000 KMF
10 QAR1,243.18000 KMF
20 QAR2,486.36000 KMF
50 QAR6,215.90000 KMF
100 QAR12,431.80000 KMF
250 QAR31,079.50000 KMF
500 QAR62,159.00000 KMF
1000 QAR124,318.00000 KMF
2000 QAR248,636.00000 KMF
5000 QAR621,590.00000 KMF
10000 QAR1,243,180.00000 KMF