1 Franc Comoros sang Rial Qatar

Đổi tiền KMF sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kmf
0,01 qar

CF1,000 KMF = QR0,007976 QAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rial Qatar
1 KMF0.00798 QAR
5 KMF0.03988 QAR
10 KMF0.07976 QAR
20 KMF0.15953 QAR
50 KMF0.39882 QAR
100 KMF0.79764 QAR
250 KMF1.99411 QAR
500 KMF3.98822 QAR
1000 KMF7.97643 QAR
2000 KMF15.95286 QAR
5000 KMF39.88215 QAR
10000 KMF79.76430 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Franc Comoros
1 QAR125.36900 KMF
5 QAR626.84500 KMF
10 QAR1,253.69000 KMF
20 QAR2,507.38000 KMF
50 QAR6,268.45000 KMF
100 QAR12,536.90000 KMF
250 QAR31,342.25000 KMF
500 QAR62,684.50000 KMF
1000 QAR125,369.00000 KMF
2000 QAR250,738.00000 KMF
5000 QAR626,845.00000 KMF
10000 QAR1,253,690.00000 KMF