5.000 Franc Comoros sang Peso Philippines

Đổi tiền KMF sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 kmf
626,87 php

CF1,000 KMF = ₱0,1254 PHP

Mid-market exchange rate at 15:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Peso Philippines
1 KMF0.12537 PHP
5 KMF0.62687 PHP
10 KMF1.25374 PHP
20 KMF2.50748 PHP
50 KMF6.26870 PHP
100 KMF12.53740 PHP
250 KMF31.34350 PHP
500 KMF62.68700 PHP
1000 KMF125.37400 PHP
2000 KMF250.74800 PHP
5000 KMF626.87000 PHP
10000 KMF1,253.74000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Franc Comoros
1 PHP7.97614 KMF
5 PHP39.88070 KMF
10 PHP79.76140 KMF
20 PHP159.52280 KMF
50 PHP398.80700 KMF
100 PHP797.61400 KMF
250 PHP1,994.03500 KMF
500 PHP3,988.07000 KMF
1000 PHP7,976.14000 KMF
2000 PHP15,952.28000 KMF
5000 PHP39,880.70000 KMF
10000 PHP79,761.40000 KMF