10 Peso Philippines sang Franc Comoros

Đổi tiền PHP sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 php
80 kmf

₱1,000 PHP = CF7,984 KMF

Mid-market exchange rate at 15:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Franc Comoros
1 PHP7.98376 KMF
5 PHP39.91880 KMF
10 PHP79.83760 KMF
20 PHP159.67520 KMF
50 PHP399.18800 KMF
100 PHP798.37600 KMF
250 PHP1,995.94000 KMF
500 PHP3,991.88000 KMF
1000 PHP7,983.76000 KMF
2000 PHP15,967.52000 KMF
5000 PHP39,918.80000 KMF
10000 PHP79,837.60000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Peso Philippines
1 KMF0.12525 PHP
5 KMF0.62627 PHP
10 KMF1.25254 PHP
20 KMF2.50508 PHP
50 KMF6.26270 PHP
100 KMF12.52540 PHP
250 KMF31.31350 PHP
500 KMF62.62700 PHP
1000 KMF125.25400 PHP
2000 KMF250.50800 PHP
5000 KMF626.27000 PHP
10000 KMF1,252.54000 PHP