500 Franc Comoros sang Bảng Guernsey

Đổi tiền KMF sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 kmf
0,87 ggp

CF1,000 KMF = £0,001740 GGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Bảng Guernsey
1 KMF0.00174 GGP
5 KMF0.00870 GGP
10 KMF0.01740 GGP
20 KMF0.03479 GGP
50 KMF0.08698 GGP
100 KMF0.17397 GGP
250 KMF0.43492 GGP
500 KMF0.86985 GGP
1000 KMF1.73969 GGP
2000 KMF3.47938 GGP
5000 KMF8.69845 GGP
10000 KMF17.39690 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Franc Comoros
1 GGP574.81400 KMF
5 GGP2,874.07000 KMF
10 GGP5,748.14000 KMF
20 GGP11,496.28000 KMF
50 GGP28,740.70000 KMF
100 GGP57,481.40000 KMF
250 GGP143,703.50000 KMF
500 GGP287,407.00000 KMF
1000 GGP574,814.00000 KMF
2000 GGP1,149,628.00000 KMF
5000 GGP2,874,070.00000 KMF
10000 GGP5,748,140.00000 KMF