10 nghìn Franc Comoros sang currency-names.ERN

Đổi tiền KMF sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 kmf
331,88 ern

CF1,000 KMF = Nfk0,03319 ERN

Mid-market exchange rate at 02:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Nakfa Eritrea
1 KMF0.03319 ERN
5 KMF0.16594 ERN
10 KMF0.33188 ERN
20 KMF0.66376 ERN
50 KMF1.65941 ERN
100 KMF3.31881 ERN
250 KMF8.29703 ERN
500 KMF16.59405 ERN
1000 KMF33.18810 ERN
2000 KMF66.37620 ERN
5000 KMF165.94050 ERN
10000 KMF331.88100 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Franc Comoros
1 ERN30.13130 KMF
5 ERN150.65650 KMF
10 ERN301.31300 KMF
20 ERN602.62600 KMF
50 ERN1,506.56500 KMF
100 ERN3,013.13000 KMF
250 ERN7,532.82500 KMF
500 ERN15,065.65000 KMF
1000 ERN30,131.30000 KMF
2000 ERN60,262.60000 KMF
5000 ERN150,656.50000 KMF
10000 ERN301,313.00000 KMF