1 nghìn currency-names.ERN sang Franc Comoros

Đổi tiền ERN sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ern
30.461 kmf

Nfk1,000 ERN = CF30,46 KMF

Mid-market exchange rate at 02:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Franc Comoros
1 ERN30.46050 KMF
5 ERN152.30250 KMF
10 ERN304.60500 KMF
20 ERN609.21000 KMF
50 ERN1,523.02500 KMF
100 ERN3,046.05000 KMF
250 ERN7,615.12500 KMF
500 ERN15,230.25000 KMF
1000 ERN30,460.50000 KMF
2000 ERN60,921.00000 KMF
5000 ERN152,302.50000 KMF
10000 ERN304,605.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Nakfa Eritrea
1 KMF0.03283 ERN
5 KMF0.16415 ERN
10 KMF0.32829 ERN
20 KMF0.65659 ERN
50 KMF1.64147 ERN
100 KMF3.28294 ERN
250 KMF8.20735 ERN
500 KMF16.41470 ERN
1000 KMF32.82940 ERN
2000 KMF65.65880 ERN
5000 KMF164.14700 ERN
10000 KMF328.29400 ERN