Đổi tiền KMF sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Franc Comoros sang Colon Costa Rica

1 kmf
1,13 crc

CF1,000 KMF = ₡1,131 CRC

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Colon Costa Rica
1 KMF1.13129 CRC
5 KMF5.65645 CRC
10 KMF11.31290 CRC
20 KMF22.62580 CRC
50 KMF56.56450 CRC
100 KMF113.12900 CRC
250 KMF282.82250 CRC
500 KMF565.64500 CRC
1000 KMF1,131.29000 CRC
2000 KMF2,262.58000 CRC
5000 KMF5,656.45000 CRC
10000 KMF11,312.90000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Franc Comoros
1 CRC0.88395 KMF
5 CRC4.41975 KMF
10 CRC8.83950 KMF
20 CRC17.67900 KMF
50 CRC44.19750 KMF
100 CRC88.39500 KMF
250 CRC220.98750 KMF
500 CRC441.97500 KMF
1000 CRC883.95000 KMF
2000 CRC1,767.90000 KMF
5000 CRC4,419.75000 KMF
10000 CRC8,839.50000 KMF