250 Colon Costa Rica sang Franc Comoros

Đổi tiền CRC sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 crc
216 kmf

₡1,000 CRC = CF0,8641 KMF

Mid-market exchange rate at 07:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Franc Comoros
1 CRC0.86410 KMF
5 CRC4.32049 KMF
10 CRC8.64099 KMF
20 CRC17.28198 KMF
50 CRC43.20495 KMF
100 CRC86.40990 KMF
250 CRC216.02475 KMF
500 CRC432.04950 KMF
1000 CRC864.09900 KMF
2000 CRC1,728.19800 KMF
5000 CRC4,320.49500 KMF
10000 CRC8,640.99000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Colon Costa Rica
1 KMF1.15728 CRC
5 KMF5.78640 CRC
10 KMF11.57280 CRC
20 KMF23.14560 CRC
50 KMF57.86400 CRC
100 KMF115.72800 CRC
250 KMF289.32000 CRC
500 KMF578.64000 CRC
1000 KMF1,157.28000 CRC
2000 KMF2,314.56000 CRC
5000 KMF5,786.40000 CRC
10000 KMF11,572.80000 CRC