10 Franc Comoros sang Taka Bangladesh

Đổi tiền KMF sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kmf
2,37 bdt

CF1,000 KMF = Tk0,2375 BDT

Mid-market exchange rate at 17:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Taka Bangladesh
1 KMF0.23747 BDT
5 KMF1.18733 BDT
10 KMF2.37466 BDT
20 KMF4.74932 BDT
50 KMF11.87330 BDT
100 KMF23.74660 BDT
250 KMF59.36650 BDT
500 KMF118.73300 BDT
1000 KMF237.46600 BDT
2000 KMF474.93200 BDT
5000 KMF1,187.33000 BDT
10000 KMF2,374.66000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Franc Comoros
1 BDT4.21112 KMF
5 BDT21.05560 KMF
10 BDT42.11120 KMF
20 BDT84.22240 KMF
50 BDT210.55600 KMF
100 BDT421.11200 KMF
250 BDT1,052.78000 KMF
500 BDT2,105.56000 KMF
1000 BDT4,211.12000 KMF
2000 BDT8,422.24000 KMF
5000 BDT21,055.60000 KMF
10000 BDT42,111.20000 KMF