5 Taka Bangladesh sang Franc Comoros

Đổi tiền BDT sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 bdt
19 kmf

Tk1,000 BDT = CF3,879 KMF

Mid-market exchange rate at 11:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Franc Comoros
1 BDT3.87874 KMF
5 BDT19.39370 KMF
10 BDT38.78740 KMF
20 BDT77.57480 KMF
50 BDT193.93700 KMF
100 BDT387.87400 KMF
250 BDT969.68500 KMF
500 BDT1,939.37000 KMF
1000 BDT3,878.74000 KMF
2000 BDT7,757.48000 KMF
5000 BDT19,393.70000 KMF
10000 BDT38,787.40000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Taka Bangladesh
1 KMF0.25782 BDT
5 KMF1.28908 BDT
10 KMF2.57815 BDT
20 KMF5.15630 BDT
50 KMF12.89075 BDT
100 KMF25.78150 BDT
250 KMF64.45375 BDT
500 KMF128.90750 BDT
1000 KMF257.81500 BDT
2000 KMF515.63000 BDT
5000 KMF1,289.07500 BDT
10000 KMF2,578.15000 BDT