10 Taka Bangladesh sang Franc Comoros

Đổi tiền BDT sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bdt
39 kmf

Tk1,000 BDT = CF3,861 KMF

Mid-market exchange rate at 07:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Franc Comoros
1 BDT3.86078 KMF
5 BDT19.30390 KMF
10 BDT38.60780 KMF
20 BDT77.21560 KMF
50 BDT193.03900 KMF
100 BDT386.07800 KMF
250 BDT965.19500 KMF
500 BDT1,930.39000 KMF
1000 BDT3,860.78000 KMF
2000 BDT7,721.56000 KMF
5000 BDT19,303.90000 KMF
10000 BDT38,607.80000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Taka Bangladesh
1 KMF0.25902 BDT
5 KMF1.29508 BDT
10 KMF2.59015 BDT
20 KMF5.18030 BDT
50 KMF12.95075 BDT
100 KMF25.90150 BDT
250 KMF64.75375 BDT
500 KMF129.50750 BDT
1000 KMF259.01500 BDT
2000 KMF518.03000 BDT
5000 KMF1,295.07500 BDT
10000 KMF2,590.15000 BDT