5 Franc Comoros sang Florin Aruba

Đổi tiền KMF sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 kmf
0,02 awg

CF1,000 KMF = ƒ0,003913 AWG

Mid-market exchange rate at 21:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Florin Aruba
1 KMF0.00391 AWG
5 KMF0.01957 AWG
10 KMF0.03913 AWG
20 KMF0.07827 AWG
50 KMF0.19567 AWG
100 KMF0.39134 AWG
250 KMF0.97836 AWG
500 KMF1.95672 AWG
1000 KMF3.91344 AWG
2000 KMF7.82688 AWG
5000 KMF19.56720 AWG
10000 KMF39.13440 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Franc Comoros
1 AWG255.53000 KMF
5 AWG1,277.65000 KMF
10 AWG2,555.30000 KMF
20 AWG5,110.60000 KMF
50 AWG12,776.50000 KMF
100 AWG25,553.00000 KMF
250 AWG63,882.50000 KMF
500 AWG127,765.00000 KMF
1000 AWG255,530.00000 KMF
2000 AWG511,060.00000 KMF
5000 AWG1,277,650.00000 KMF
10000 AWG2,555,300.00000 KMF