10 nghìn Florin Aruba sang Franc Comoros

Đổi tiền AWG sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 awg
2.570.340 kmf

ƒ1,000 AWG = CF257,0 KMF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Franc Comoros
1 AWG257.03400 KMF
5 AWG1,285.17000 KMF
10 AWG2,570.34000 KMF
20 AWG5,140.68000 KMF
50 AWG12,851.70000 KMF
100 AWG25,703.40000 KMF
250 AWG64,258.50000 KMF
500 AWG128,517.00000 KMF
1000 AWG257,034.00000 KMF
2000 AWG514,068.00000 KMF
5000 AWG1,285,170.00000 KMF
10000 AWG2,570,340.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Florin Aruba
1 KMF0.00389 AWG
5 KMF0.01945 AWG
10 KMF0.03891 AWG
20 KMF0.07781 AWG
50 KMF0.19453 AWG
100 KMF0.38905 AWG
250 KMF0.97264 AWG
500 KMF1.94527 AWG
1000 KMF3.89054 AWG
2000 KMF7.78108 AWG
5000 KMF19.45270 AWG
10000 KMF38.90540 AWG