500 Riel Campuchia sang currency-names.IQD

Đổi tiền KHR sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 khr
161,37 iqd

៛1,000 KHR = ع.د0,3227 IQD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Dinar Iraq
1 KHR0.32274 IQD
5 KHR1.61370 IQD
10 KHR3.22740 IQD
20 KHR6.45480 IQD
50 KHR16.13700 IQD
100 KHR32.27400 IQD
250 KHR80.68500 IQD
500 KHR161.37000 IQD
1000 KHR322.74000 IQD
2000 KHR645.48000 IQD
5000 KHR1,613.70000 IQD
10000 KHR3,227.40000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Riel Campuchia
1 IQD3.09847 KHR
5 IQD15.49235 KHR
10 IQD30.98470 KHR
20 IQD61.96940 KHR
50 IQD154.92350 KHR
100 IQD309.84700 KHR
250 IQD774.61750 KHR
500 IQD1,549.23500 KHR
1000 IQD3,098.47000 KHR
2000 IQD6,196.94000 KHR
5000 IQD15,492.35000 KHR
10000 IQD30,984.70000 KHR