500 Shilling Kenya sang Som Kyrgystan

Đổi tiền KES sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 kes
339,95 kgs

Ksh1,000 KES = Лв0,6799 KGS

Mid-market exchange rate at 16:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Som Kyrgystan
1 KES0.67990 KGS
5 KES3.39949 KGS
10 KES6.79898 KGS
20 KES13.59796 KGS
50 KES33.99490 KGS
100 KES67.98980 KGS
250 KES169.97450 KGS
500 KES339.94900 KGS
1000 KES679.89800 KGS
2000 KES1,359.79600 KGS
5000 KES3,399.49000 KGS
10000 KES6,798.98000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Shilling Kenya
1 KGS1.47081 KES
5 KGS7.35405 KES
10 KGS14.70810 KES
20 KGS29.41620 KES
50 KGS73.54050 KES
100 KGS147.08100 KES
250 KGS367.70250 KES
500 KGS735.40500 KES
1000 KGS1,470.81000 KES
2000 KGS2,941.62000 KES
5000 KGS7,354.05000 KES
10000 KGS14,708.10000 KES