1 nghìn Shilling Kenya sang Som Kyrgystan

Đổi tiền KES sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kes
676,95 kgs

Ksh1,000 KES = Лв0,6769 KGS

Mid-market exchange rate at 20:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Som Kyrgystan
1 KES0.67695 KGS
5 KES3.38474 KGS
10 KES6.76947 KGS
20 KES13.53894 KGS
50 KES33.84735 KGS
100 KES67.69470 KGS
250 KES169.23675 KGS
500 KES338.47350 KGS
1000 KES676.94700 KGS
2000 KES1,353.89400 KGS
5000 KES3,384.73500 KGS
10000 KES6,769.47000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Shilling Kenya
1 KGS1.47722 KES
5 KGS7.38610 KES
10 KGS14.77220 KES
20 KGS29.54440 KES
50 KGS73.86100 KES
100 KGS147.72200 KES
250 KGS369.30500 KES
500 KGS738.61000 KES
1000 KGS1,477.22000 KES
2000 KGS2,954.44000 KES
5000 KGS7,386.10000 KES
10000 KGS14,772.20000 KES