10 nghìn Som Kyrgystan sang Shilling Kenya

Đổi tiền KGS sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 kgs
14.717 kes

Лв1,000 KGS = Ksh1,472 KES

Mid-market exchange rate at 01:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Shilling Kenya
1 KGS1.47166 KES
5 KGS7.35830 KES
10 KGS14.71660 KES
20 KGS29.43320 KES
50 KGS73.58300 KES
100 KGS147.16600 KES
250 KGS367.91500 KES
500 KGS735.83000 KES
1000 KGS1,471.66000 KES
2000 KGS2,943.32000 KES
5000 KGS7,358.30000 KES
10000 KGS14,716.60000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Som Kyrgystan
1 KES0.67950 KGS
5 KES3.39752 KGS
10 KES6.79504 KGS
20 KES13.59008 KGS
50 KES33.97520 KGS
100 KES67.95040 KGS
250 KES169.87600 KGS
500 KES339.75200 KGS
1000 KES679.50400 KGS
2000 KES1,359.00800 KGS
5000 KES3,397.52000 KGS
10000 KES6,795.04000 KGS