Đổi tiền JPY sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.500 Yên Nhật sang Dinar Tunisia

1.500 jpy
29,875 tnd

¥1,000 JPY = DT0,01992 TND

Mid-market exchange rate at 11:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Dinar Tunisia
100 JPY1.99168 TND
1000 JPY19.91680 TND
1500 JPY29.87520 TND
2000 JPY39.83360 TND
3000 JPY59.75040 TND
5000 JPY99.58400 TND
5400 JPY107.55072 TND
10000 JPY199.16800 TND
15000 JPY298.75200 TND
20000 JPY398.33600 TND
25000 JPY497.92000 TND
30000 JPY597.50400 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Yên Nhật
1 TND50.20880 JPY
5 TND251.04400 JPY
10 TND502.08800 JPY
20 TND1,004.17600 JPY
50 TND2,510.44000 JPY
100 TND5,020.88000 JPY
250 TND12,552.20000 JPY
500 TND25,104.40000 JPY
1000 TND50,208.80000 JPY
2000 TND100,417.60000 JPY
5000 TND251,044.00000 JPY
10000 TND502,088.00000 JPY