1 nghìn Yên Nhật sang Dinar Tunisia

Đổi tiền JPY sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jpy
20,468 tnd

¥1,000 JPY = DT0,02047 TND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Dinar Tunisia
100 JPY2.04675 TND
1000 JPY20.46750 TND
1500 JPY30.70125 TND
2000 JPY40.93500 TND
3000 JPY61.40250 TND
5000 JPY102.33750 TND
5400 JPY110.52450 TND
10000 JPY204.67500 TND
15000 JPY307.01250 TND
20000 JPY409.35000 TND
25000 JPY511.68750 TND
30000 JPY614.02500 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Yên Nhật
1 TND48.85790 JPY
5 TND244.28950 JPY
10 TND488.57900 JPY
20 TND977.15800 JPY
50 TND2,442.89500 JPY
100 TND4,885.79000 JPY
250 TND12,214.47500 JPY
500 TND24,428.95000 JPY
1000 TND48,857.90000 JPY
2000 TND97,715.80000 JPY
5000 TND244,289.50000 JPY
10000 TND488,579.00000 JPY